Có 2 kết quả:
空难 kōng nàn ㄎㄨㄥ ㄋㄢˋ • 空難 kōng nàn ㄎㄨㄥ ㄋㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) air crash
(2) aviation accident or incident
(2) aviation accident or incident
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) air crash
(2) aviation accident or incident
(2) aviation accident or incident